STT | TÊN NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH/NGHỀ | TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO |
1 | Quản trị kinh doanh | 6340404 | Cao đẳng |
2 | Kế toán | 6340301 | Cao đẳng |
3 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | Cao đẳng |
4 | Công nghệ thông tin | 6480201 | Cao đẳng |
5 | Đồ họa đa phương tiện | 6480108 | Cao đẳng |
6 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 6510201 | Cao đẳng |
7 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | 6510303 | Cao đẳng |
8 | Bảo vệ thực vật | 6620116 | Cao đẳng |
9 | Khoa học cây trồng | 6620109 | Cao đẳng |
10 | Chăn nuôi | 6620119 | Cao đẳng |
11 | Quản lý đất đai | 6850102 | Cao đẳng |
12 | Điện công nghiệp | 6520227 | Cao đẳng |
13 | Công nghệ ô tô | 6510216 | Cao đẳng |
14 | Thú y | 6640101 | Cao đẳng |
15 | Thương mại điện tử | 6340122 | Cao đẳng |
16 | Kế toán doanh nghiệp | 5340302 | Trung cấp |
17 | Công nghệ thông tin | 5480201 | Trung cấp |
18 | Tin học ứng dụng | 5480205 | Trung cấp |
19 | Đồ họa đa phương tiện | 5480108 | Trung cấp |
20 | Bảo vệ thực vật | 5620116 | Trung cấp |
21 | Trồng trọt | 5620110 | Trung cấp |
22 | Chăn nuôi – Thú y | 5620120 | Trung cấp |
23 | Quản lý đất đai | 5850102 | Trung cấp |
24 | Điện công nghiệp | 5520227 | Trung cấp |
25 | Điện công nghiệp và dân dụng | 5520223 | Trung cấp |
26 | Công nghệ ô tô | 5510216 | Trung cấp |
27 | Bảo trì và sửa chữa ô tô | 5520159 | Trung cấp |
28 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí | 5520152 | Trung cấp |
29 | Kinh doanh thương mại và dịch vụ | 5340101 | Trung cấp |
30 | Kế toán căn bản |
| Sơ cấp |
31 | Tin học văn phòng |
| Sơ cấp |
32 | Đồ họa đa phương tiện |
| Sơ cấp |
33 | Trồng cây ăn quả |
| Sơ cấp |
34 | Nuôi và phòng trị bệnh cho lợn |
| Sơ cấp |
35 | Nuôi và phòng trị bệnh cho trâu, bò |
| Sơ cấp |
36 | Nuôi và phòng trị bệnh cho gà |
| Sơ cấp |
37 | Trồng cây chè |
| Sơ cấp |
38 | Trồng nấm |
| Sơ cấp |
39 | Sửa chữa máy nông nghiệp |
| Sơ cấp |
40 | Sửa chữa cơ điện nông thôn |
| Sơ cấp |